Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
2:54 | 0.9 m | 57 | |
12:20 | 2.0 m | 60 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
3:03 | 0.5 m | 63 | |
12:59 | 2.3 m | 67 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
3:40 | 0.2 m | 71 | |
13:47 | 2.5 m | 75 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
4:31 | 0.1 m | 79 | |
14:38 | 2.7 m | 82 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
5:30 | 0.0 m | 84 | |
15:31 | 2.7 m | 86 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
6:32 | -0.1 m | 87 | |
16:22 | 2.7 m | 87 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
7:35 | 0.0 m | 87 | |
17:10 | 2.6 m | 85 |
pasang surut untuk Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | pasang surut untuk Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | pasang surut untuk Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | pasang surut untuk Hon Nieu (11 km) | pasang surut untuk Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | pasang surut untuk Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | pasang surut untuk Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | pasang surut untuk Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | pasang surut untuk Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | pasang surut untuk Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | pasang surut untuk Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | pasang surut untuk Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | pasang surut untuk Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | pasang surut untuk Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | pasang surut untuk Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | pasang surut untuk Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | pasang surut untuk Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | pasang surut untuk Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | pasang surut untuk Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | pasang surut untuk Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)