KELAJUAN MAKS. |
22 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
22 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
20 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
15 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
2 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
14 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
3 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
17 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
22 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
angin di Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | angin di Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | angin di Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | angin di Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | angin di Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | angin di Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | angin di Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | angin di Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | angin di Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | angin di Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | angin di Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | angin di Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | angin di Trung Giang (53 km)