KELAJUAN MAKS. |
18 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
3 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
14 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
1 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
26 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
8 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
48 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
33 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
1 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
21 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
13 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
8 km/h
|
angin di Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | angin di Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | angin di Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | angin di Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | angin di Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | angin di Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | angin di Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | angin di Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | angin di Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | angin di Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | angin di Trung Giang (41 km) | angin di Gio Linh (49 km) | angin di Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)