KELAJUAN MAKS. |
14 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
1 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
12 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
3 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
14 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
2 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
15 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
7 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
14 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
5 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
20 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
KELAJUAN MAKS. |
21 Km/h
|
KELAJUAN MIN. |
10 km/h
|
angin di Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | angin di Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | angin di Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | angin di Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | angin di Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | angin di Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | angin di Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | angin di Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | angin di Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | angin di Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | angin di Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | angin di Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)