KETINGGIAN MAKS |
1.1 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.2 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.4 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.4 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.3 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.7 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
ombak di Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | ombak di Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | ombak di Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | ombak di Vung Chua Bay (14 km) | ombak di Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | ombak di Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | ombak di Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | ombak di Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | ombak di Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | ombak di Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)