KETINGGIAN MAKS |
1.0 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.2 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.5 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.6 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.7 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.5 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.3 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.5 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.1 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.7 m
|
KETINGGIAN MAKS |
1.3 m
|
KETINGGIAN MIN |
1.0 m
|
ombak di Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (17 km) | ombak di Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (19 km) | ombak di Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (22 km) | ombak di Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | ombak di Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (31 km) | ombak di Da Nang (Danang) - Da Nang (36 km) | ombak di Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (41 km) | ombak di Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (44 km) | ombak di Lập An (Lap An) - Lập An (56 km) | ombak di Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (61 km)