KELEMBAPAN MAKS. |
88%
|
KELEMBAPAN MIN. |
57%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
87%
|
KELEMBAPAN MIN. |
60%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
86%
|
KELEMBAPAN MIN. |
61%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
87%
|
KELEMBAPAN MIN. |
65%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
88%
|
KELEMBAPAN MIN. |
58%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
88%
|
KELEMBAPAN MIN. |
54%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
84%
|
KELEMBAPAN MIN. |
62%
|
kelembapan di Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | kelembapan di Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | kelembapan di Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | kelembapan di Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | kelembapan di Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | kelembapan di Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | kelembapan di Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | kelembapan di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | kelembapan di Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | kelembapan di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)