KELEMBAPAN MAKS. |
79%
|
KELEMBAPAN MIN. |
75%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
80%
|
KELEMBAPAN MIN. |
77%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
88%
|
KELEMBAPAN MIN. |
76%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
82%
|
KELEMBAPAN MIN. |
73%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
77%
|
KELEMBAPAN MIN. |
69%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
77%
|
KELEMBAPAN MIN. |
67%
|
KELEMBAPAN MAKS. |
78%
|
KELEMBAPAN MIN. |
68%
|
kelembapan di Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | kelembapan di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | kelembapan di Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | kelembapan di Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | kelembapan di Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | kelembapan di Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | kelembapan di Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | kelembapan di Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | kelembapan di Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | kelembapan di Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)