KELEMBAPAN MAKS. | 85% |
KELEMBAPAN MIN. | 57% |
KELEMBAPAN MAKS. | 85% |
KELEMBAPAN MIN. | 52% |
KELEMBAPAN MAKS. | 84% |
KELEMBAPAN MIN. | 55% |
KELEMBAPAN MAKS. | 85% |
KELEMBAPAN MIN. | 60% |
KELEMBAPAN MAKS. | 90% |
KELEMBAPAN MIN. | 55% |
KELEMBAPAN MAKS. | 87% |
KELEMBAPAN MIN. | 57% |
KELEMBAPAN MAKS. | 86% |
KELEMBAPAN MIN. | 61% |
kelembapan di Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | kelembapan di Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | kelembapan di Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | kelembapan di Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | kelembapan di Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | kelembapan di Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | kelembapan di Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | kelembapan di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | kelembapan di Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | kelembapan di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)