Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
1:48 | 1.0 m | 34 | |
11:26 | 1.8 m | 34 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
2:11 | 0.8 m | 39 | |
12:14 | 2.0 m | 43 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
2:50 | 0.6 m | 48 | |
13:03 | 2.1 m | 53 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.5 m | 59 | |
13:54 | 2.2 m | 64 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
4:40 | 0.4 m | 70 | |
14:43 | 2.4 m | 75 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
5:42 | 0.4 m | 80 | |
15:30 | 2.4 m | 84 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
6:41 | 0.3 m | 88 | |
16:13 | 2.4 m | 91 |
pasang surut untuk Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | pasang surut untuk Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | pasang surut untuk Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | pasang surut untuk Hon Nieu (11 km) | pasang surut untuk Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | pasang surut untuk Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | pasang surut untuk Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | pasang surut untuk Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | pasang surut untuk Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | pasang surut untuk Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | pasang surut untuk Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | pasang surut untuk Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | pasang surut untuk Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | pasang surut untuk Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | pasang surut untuk Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | pasang surut untuk Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | pasang surut untuk Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | pasang surut untuk Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | pasang surut untuk Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | pasang surut untuk Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)