Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.2 m | 69 | |
12:55 | 2.4 m | 75 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
4:12 | 0.2 m | 80 | |
13:53 | 2.4 m | 84 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
5:24 | 0.2 m | 87 | |
14:47 | 2.4 m | 90 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
6:35 | 0.3 m | 91 | |
15:35 | 2.2 m | 91 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
7:43 | 0.5 m | 91 | |
16:18 | 2.0 m | 90 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
8:47 | 0.7 m | 88 | |
16:54 | 1.8 m | 85 |
Pasang Surut | Ketinggian | Pekali | |
---|---|---|---|
9:49 | 0.9 m | 81 | |
17:24 | 1.7 m | 77 |
pasang surut untuk Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | pasang surut untuk Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | pasang surut untuk Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | pasang surut untuk Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | pasang surut untuk Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | pasang surut untuk Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | pasang surut untuk Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | pasang surut untuk Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | pasang surut untuk Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | pasang surut untuk Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | pasang surut untuk Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | pasang surut untuk Hon Nieu (34 km) | pasang surut untuk Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | pasang surut untuk Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | pasang surut untuk Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | pasang surut untuk Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | pasang surut untuk Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | pasang surut untuk Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)