KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.1 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
ombak di Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | ombak di Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | ombak di Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | ombak di Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | ombak di Trung Giang (19 km) | ombak di Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | ombak di Gio Linh (26 km) | ombak di Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | ombak di Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | ombak di Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | ombak di Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | ombak di Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)