KETINGGIAN MAKS |
0.7 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.7 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.7 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.4 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.9 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.8 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.7 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.3 m
|
KETINGGIAN MAKS |
0.4 m
|
KETINGGIAN MIN |
0.2 m
|
ombak di Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | ombak di Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | ombak di Trung Giang (12 km) | ombak di Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | ombak di Gio Linh (20 km) | ombak di Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | ombak di Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | ombak di Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | ombak di Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | ombak di Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | ombak di Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | ombak di Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | ombak di Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)