KETINGGIAN MAKS | 0.6 m |
KETINGGIAN MIN | 0.3 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.8 m |
KETINGGIAN MIN | 0.4 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.2 m |
KETINGGIAN MIN | 0.6 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.8 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.7 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.9 m |
KETINGGIAN MIN | 0.7 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.1 m |
KETINGGIAN MIN | 1.0 m |
ombak di Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | ombak di Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | ombak di Tam Quan (21 km) | ombak di Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | ombak di Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | ombak di Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | ombak di Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | ombak di Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | ombak di Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | ombak di Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)