KETINGGIAN MAKS | 1.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.3 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.1 m |
KETINGGIAN MIN | 0.8 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.1 m |
KETINGGIAN MIN | 0.6 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.2 m |
KETINGGIAN MIN | 0.6 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.6 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.9 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.9 m |
ombak di Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (8 km) | ombak di Quy Nhon (11 km) | ombak di Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | ombak di Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (25 km) | ombak di Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (31 km) | ombak di Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (41 km) | ombak di Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (48 km) | ombak di Vjnh Xuan Dai (50 km) | ombak di Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (60 km) | ombak di Tuy An (62 km)