KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.1 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.5 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.1 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
ombak di Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | ombak di An Minh (37 km) | ombak di Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | ombak di Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | ombak di Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | ombak di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | ombak di Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | ombak di Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | ombak di Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | ombak di Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)