KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.3 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.4 m |
KETINGGIAN MIN | 0.3 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.1 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.1 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.3 m |
KETINGGIAN MIN | 0.1 m |
ombak di Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (16 km) | ombak di Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (29 km) | ombak di U Minh (37 km) | ombak di Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (49 km) | ombak di Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (53 km) | ombak di Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (61 km) | ombak di Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (67 km) | ombak di Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (81 km) | ombak di Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (91 km) | ombak di Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (91 km)