KETINGGIAN MAKS | 0.6 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 0.9 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.1 m |
KETINGGIAN MIN | 0.2 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.0 m |
KETINGGIAN MIN | 0.3 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.0 m |
KETINGGIAN MIN | 0.4 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.1 m |
KETINGGIAN MIN | 0.8 m |
KETINGGIAN MAKS | 1.2 m |
KETINGGIAN MIN | 0.9 m |
ombak di Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | ombak di Tuy An (12 km) | ombak di Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | ombak di Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | ombak di Quy Nhon (39 km) | ombak di Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | ombak di Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | ombak di Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | ombak di Vung Ro (63 km) | ombak di Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)